Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 人康親王
親王 しんのう
màng ngoài tim
親王家 しんのうけ
hoàng tộc
内親王 ないしんのう
Công chúa
親王妃 しんのうひ
công chúa đế quốc
健康人 けんこうじん
người khỏe mạnh
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập