健康人
けんこうじん「KIỆN KHANG NHÂN」
☆ Danh từ
Người khỏe mạnh

健康人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 健康人
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
健康 けんこう
khí huyết
健康運 けんこううん
dự báo về sức khỏe
健康グッズ けん こうグッズ
Sản phẩm chăm sóc sức khỏe
健康上 けんこうじょう
về sức khỏe
健康方 けんこうほう けんこうかた
vệ sinh
健康的 けんこうてき
vệ sinh, hợp vệ sinh
健康な けんこうな
béo tốt