Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
健康人
けんこうじん
người khỏe mạnh
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
健康 けんこう
khí huyết
健康運 けんこううん
dự báo về sức khỏe
健康グッズ けん こうグッズ
Sản phẩm chăm sóc sức khỏe
健康上 けんこうじょう
về sức khỏe
健康方 けんこうほう けんこうかた
vệ sinh
健康的 けんこうてき
vệ sinh, hợp vệ sinh
健康な けんこうな
béo tốt
「KIỆN KHANG NHÂN」
Đăng nhập để xem giải thích