人形
にんぎょう「NHÂN HÌNH」
☆ Danh từ
Búp bê
人形
で
遊
ぶ
Chơi với búp bê
人形
のような
顔立
ち
Có khuôn mặt xinh như búp bê.
Hình nhân
Hình nộm
Rối.

Từ đồng nghĩa của 人形
noun
人形 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 人形
人形
にんぎょう
búp bê
人形
にんぎょう
đồ chơi búp bê
Các từ liên quan tới 人形
人形焼 にんぎょうやき
bánh bông lan nhiều hình dạng nhân đậu đỏ
人形師 にんぎょうし
Thợ làm búp bê; thợ làm rối
土人形 つちにんぎょう
tượng đất sét
菊人形 きくにんぎょう
hình nhân hoa cúc; búp bê làm từ hoa cúc.
蝋人形 ろうにんぎょう
búp bê sáp, mô hình sáp, tượng sáp
泥人形 どろにんぎょう
búp bê làm bằng bùn đất
人形/ドールクラフト にんぎょう/ドールクラフト
đồ chơi búp bê
雛人形 ひなにんぎょう
Con búp bê.