人形芝居
にんぎょうしばい「NHÂN HÌNH CHI CƯ」
☆ Danh từ
Buổi trình diễn múa rối.

人形芝居 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人形芝居
素人芝居 しろうとしばい
tài tử theatricals; tài tử kịch tính thực hiện
一人芝居 ひとりしばい いちにんしばい
kịch một người diễn
芝居 しばい
kịch
伽芝居 とぎしばい
kịch câm; diễn viên kịch câm, kịch pantomim, ra hiệu kịch câm
一芝居 ひとしばい
1 màn kịch
芝居気 しばいぎ しばいげ
sân khấu
芝居者 しばいもの
diễn viên, người làm việc tại nhà hát
猿芝居 さるしばい
buổu biểu diễn khỉ làm xiếc; trò lừa rẻ tiền; sự diễn kịch vụng về (nghĩa bóng)