人慣れ
ひとなれ「NHÂN QUÁN」
Being used to humans (esp. animals), being tame
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Being used to people (e.g. of a young child), being sociable

Bảng chia động từ của 人慣れ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 人慣れする/ひとなれする |
Quá khứ (た) | 人慣れした |
Phủ định (未然) | 人慣れしない |
Lịch sự (丁寧) | 人慣れします |
te (て) | 人慣れして |
Khả năng (可能) | 人慣れできる |
Thụ động (受身) | 人慣れされる |
Sai khiến (使役) | 人慣れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 人慣れすられる |
Điều kiện (条件) | 人慣れすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 人慣れしろ |
Ý chí (意向) | 人慣れしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 人慣れするな |