不慣れ
ふなれ「BẤT QUÁN」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Không quen (làm); chưa có kinh nghiệm
Sự không có thói quen; sự thiếu kinh nghiệm.

不慣れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不慣れ
慣れ なれ
kinh nghiệm; thực hành
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
慣れた なれた
có kinh nghiệm(đã) qua trải nghiệm, thân quen
場慣れ ばなれ
trải qua; thăng bằng trong một tình trạng phê bình
慣れる なれる
dạn
人慣れ ひとなれ
being used to people (e.g. of a young child), being sociable
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
慣れする なれ
kinh nghiệm; thực hành.