Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
慣れ なれ
kinh nghiệm; thực hành
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
場慣れ ばなれ
trải qua; thăng bằng trong một tình trạng phê bình
慣れる なれる
dạn
人慣れ ひとなれ
đã quen với việc giao tiếp với mọi người; hòa đồng
慣れた なれた
có kinh nghiệm(đã) qua trải nghiệm, thân quen
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
慣れする なれ
kinh nghiệm; thực hành.