人懐こい
ひとなつこい「NHÂN HOÀI 」
Thân thiện; niềm nở; dễ mến; hoà đồng; hoà nhã

Từ đồng nghĩa của 人懐っこい
adjective
人懐こい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人懐こい
人懐っこい ひとなつっこい ひとなつこい
thân thiện; lịch sự; dễ thương;(những động vật) cầm (lấy) tử tế cho những người đàn ông
懐こい なつこい
thân thiết, dễ gần
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
懐っこい なつっこい
thân thiện
人懐かしい ひとなつかしい
cô đơn; sự mong nhớ người thân
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.