懐こい
なつこい「HOÀI 」
☆ Tính từ
Thân thiết, dễ gần

懐こい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 懐こい
人懐こい ひとなつこい
thân thiện; niềm nở; dễ mến; hoà đồng; hoà nhã
懐っこい なつっこい
thân thiện
人懐っこい ひとなつっこい ひとなつこい
thân thiện; lịch sự; dễ thương;(những động vật) cầm (lấy) tử tế cho những người đàn ông
懐 ふところ
ngực áo; ngực; bộ ngực
懐の深い ふところのふかい
rộng lượng
懐が深い ふところがふかい
có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt
懐かしい なつかしい
nhớ tiếc.
懐が寒い ふところがさむい
rỗng túi; viêm màng túi; hết tiền; cháy túi