人文地理
じんぶんちり じんもんちり「NHÂN VĂN ĐỊA LÍ」
☆ Danh từ
Địa lý miêu tả

人文地理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人文地理
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
文化地理学 ぶんかちりがく
bộ môn địa lý - văn hóa
文理 ぶんり
văn học và khoa học; ngữ cảnh;(hàng (của)) suy luận
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus