国家社会科学及び人文センター
Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.

こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター
国家社会科学及び人文センター
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター
国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
Các từ liên quan tới こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
con người, người, gã, anh chàng, thằng cha, mụ, ả..., bản thân, thân hình, vóc dáng, nhân vật (tiểu thuyết, kịch), ngôi, pháp nhân, cá thể, cần đưa tận tay
Nhớ lại những điều xưa cũ mà ngạc nhiên và cảm thấy bất bình trước những thay đổi quá sức ở hiện tại.
người khuyên bảo, người chỉ bảo, cố vấn
cuộn, vòng, mớ tóc quăn, ống xoắn ruột gà, (từ cổ, nghĩa cổ), sự thăng trầm, sóng gió, quấn, quanh co, uốn khúc, ngoằn ngoèo
nhà Hán học
noisily (playing a musical instrument)
thành kính, mộ đạo, sùng đạo, chân thành, nhiệt tình, sốt sắng