Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 人施設論
老人施設 ろうじんしせつ
Viện dưỡng lão
施設 しせつ
cơ sở hạ tầng
老人福祉施設 ろうじんふくししせつ
nhà dưỡng lão, cơ sở phúc lợi cho người già
老人保健施設 ろうじんほけんしせつ
cơ sở phục hồi chức năng cho người cao tuổi
リハビリテーション施設 リハビリテーションしせつ
cơ sở phục hồi chức năng
リゾート施設 リゾートしせつ
trang thiết bị khu nghỉ dưỡng
施設化 しせつか
sự thể chế hoá
レジャー施設 レジャーしせつ
cơ sở giải trí