人日
にんにち にんび じんじつ「NHÂN NHẬT」
Nhân ngày
☆ Danh từ
Man-day, person-day

人日 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人日
一般社団法人日本ネットワークインフォメーションセンター いっぱんしゃだんほーじんにっぽんネットワークインフォメーションセンター
trung tâm thông tin mạng nhật bản
社団法人日本電子機械工業会 しゃだんほうじんにほんでんしきかいこうぎょうかい
Hiệp hội Công nghiệp Điện tử Nhật Bản.
一般財団法人日本情報経済社会推進協会 いっぱんざいだんほーじんにっぽんじょーほーけーざいしゃかいすいしんきょーかい
viện thúc đẩy kinh tế và cộng đồng kỹ thuật số nhật bản
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ