人権
じんけん「NHÂN QUYỀN」
Nhân quyền
人権擁護団体
は
独裁的
な
政府
に
圧力
をかけています。
Các nhóm nhân quyền đang gây áp lực lên các chính phủ độc tài.
Quyền con người
人権
を
侵害
する
Xâm phạm quyền con người
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Nhân quyền; quyền con người.
人権擁護団体
は
独裁的
な
政府
に
圧力
をかけています。
Các nhóm nhân quyền đang gây áp lực lên các chính phủ độc tài.
人権
を
侵害
する
Xâm phạm quyền con người

人権 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人権
人権無視 じんけんむし
coi thường nhân quyền
天賦人権 てんぷじんけん
quyền tự nhiên của con người.
人権蹂躪 じんけんじゅうりん
& đúng giẫm chân trên (về) con người
人権蹂躙 じんけんじゅうりん
sự chà đạp lên nhân quyền.
人権擁護 じんけんようご
sự bảo vệ quyền lợi con người
人権問題 じんけんもんだい
vấn đề quyền lợi con người
人権宣言 じんけんせんげん
(kỷ nguyên cách mạng (của) pháp) tuyên bố (của) những quyền (của) người đàn ông
人権抑圧 じんけんよくあつ
suppression of human rights