天賦人権
てんぷじんけん「THIÊN PHÚ NHÂN QUYỀN」
☆ Danh từ
Quyền tự nhiên của con người.

天賦人権 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天賦人権
天賦 てんぷ
sự thiên phú
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
運否天賦 うんぷてんぷ
sự tin vào vận may rủi
天賦の才 てんぷのさい
innate ability, innate talent, natural gift
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
人権 じんけん
nhân quyền; quyền con người.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.