Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 人民自由党
民主自由党 みんしゅじゆうとう
Đảng dân chủ tự do
自由民主党 じゆうみんしゅとう
đảng dân chủ tự do.
自由党 じゆうとう
đảng tự do.
民自党 みんじとう
Đảng Tự do Dân chủ
自民党 じみんとう
đảng tự do dân chủ.
自由民 じゆうみん
người tự do
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.