Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
む。。。 無。。。
vô.
人気がない ひとけがない にんきがない
hoang vắng, không có bóng người
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
血の気が無い ちのけがない
không có máu, tái nhợt
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.