人波を泳ぐ
ひとなみをおよぐ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Vất vả băng qua đám đông

Bảng chia động từ của 人波を泳ぐ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 人波を泳ぐ/ひとなみをおよぐぐ |
Quá khứ (た) | 人波を泳いだ |
Phủ định (未然) | 人波を泳がない |
Lịch sự (丁寧) | 人波を泳ぎます |
te (て) | 人波を泳いで |
Khả năng (可能) | 人波を泳げる |
Thụ động (受身) | 人波を泳がれる |
Sai khiến (使役) | 人波を泳がせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 人波を泳ぐ |
Điều kiện (条件) | 人波を泳げば |
Mệnh lệnh (命令) | 人波を泳げ |
Ý chí (意向) | 人波を泳ごう |
Cấm chỉ(禁止) | 人波を泳ぐな |