Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
泳ぐ およぐ
bơi
くろーるおよぎ クロール泳ぎ
bơi sải.
立つ泳ぐ たつおよぐ
bơi đứng.
海で泳ぐ うみでおよぐ
tắm biển.
人波を泳ぐ ひとなみをおよぐ
vất vả băng qua đám đông
犬 いぬ
cẩu
泳動 えいどう
di cư, di chuyển
泳力 えいりょく
khả năng bơi