Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
歌人 うたびと かじん
nhà thơ (tiếng nhật)
生気がある せいきがある
náo nhiệt.
人気がある にんきがある
ăn khách
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
ある人 あるひと
người đó, người nào đó