人目を忍ぶ
ひとめをしのぶ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -bu
Tránh bị nhìn thấy

Bảng chia động từ của 人目を忍ぶ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 人目を忍ぶ/ひとめをしのぶぶ |
Quá khứ (た) | 人目を忍んだ |
Phủ định (未然) | 人目を忍ばない |
Lịch sự (丁寧) | 人目を忍びます |
te (て) | 人目を忍んで |
Khả năng (可能) | 人目を忍べる |
Thụ động (受身) | 人目を忍ばれる |
Sai khiến (使役) | 人目を忍ばせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 人目を忍ぶ |
Điều kiện (条件) | 人目を忍べば |
Mệnh lệnh (命令) | 人目を忍べ |
Ý chí (意向) | 人目を忍ぼう |
Cấm chỉ(禁止) | 人目を忍ぶな |