忍ぶ
しのぶ「NHẪN」
☆ Động từ nhóm 1 -bu, tha động từ
Chịu đựng; cam chịu
恥
を
忍
んで
生
きていく
Sống nhẫn nhục
Đi vụng trộm
忍
んで
行
く
Đi một cách vụng trộm
Giấu giếm; che đậy
森
の
中
に
忍
ぶ
Giấu trong rừng
Nhẫn
Nhẫn nại
Trốn tránh
世
を
忍
ぶ
Trốn đời .

Từ đồng nghĩa của 忍ぶ
verb
Bảng chia động từ của 忍ぶ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 忍ぶ/しのぶぶ |
Quá khứ (た) | 忍んだ |
Phủ định (未然) | 忍ばない |
Lịch sự (丁寧) | 忍びます |
te (て) | 忍んで |
Khả năng (可能) | 忍べる |
Thụ động (受身) | 忍ばれる |
Sai khiến (使役) | 忍ばせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 忍ぶ |
Điều kiện (条件) | 忍べば |
Mệnh lệnh (命令) | 忍べ |
Ý chí (意向) | 忍ぼう |
Cấm chỉ(禁止) | 忍ぶな |