人相
にんそう「NHÂN TƯƠNG」
Hình dạng
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Nhân tướng; diện mạo; tướng người
〜の
人相
を
覚
えている
Nhớ ra diện mạo của ~
殺人容疑者
の
人相書
きが(
人
)と
一致
する
Thống nhất với người khác bản phác thảo chân tướng kẻ bị tình nghi.
Tướng mạo.

人相 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人相
人相学 にんそうがく
Thuật xem tướng mạo; nhân tướng học
人相見 にんそうみ
Người xem tướng mạo; thầy tướng; thầy xem tướng.
人相風体 にんそうふうてい にんそうふうたい
tướng mạo
人相占い にんそううらない
Thuật bói toán dựa vào tướng mạo; sự xem tướng.
人相書き にんそうがき
Bản phác thảo chân dung (dùng để tìm tung tích tội phạm hoặc người mất tích)
人相で占う にんそうでうらなう
xem tướng.
人相を占う にんそうをうらなう
xem tướng.
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo