人相学
にんそうがく「NHÂN TƯƠNG HỌC」
☆ Danh từ
Thuật xem tướng mạo; nhân tướng học
人相学者
Thầy xem tướng.
Tướng số
Tướng thuật.

人相学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人相学
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
人相 にんそう
hình dạng
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
ドイツじん ドイツ人
người Đức.