Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 人蛇大戦 蛇
大蛇 だいじゃ おろち
con rắn lớn
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
やまがしい(へび) やまがしい(蛇)
rắn nước.
蛇 へび じゃ くちなわ へみ
rắn
大蛇貝 おおへびがい オオヘビガイ
scaly worm shell (Serpulorbis imbricatus)
八岐大蛇 やまたのおろち
Con rắn tám đầu, tám đuôi (trong thần thoại Nhật Bản)
蛇の道は蛇 じゃのみちはへび
Đồng bọn thường hiểu rõ thủ đoạn của nhau
蛇革 へびがわ ヘビがわ
da rắn