Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
請負人 うけおいにん うけ おいにん
nhà thầu
請け人 うけにん
người bảo đảm, người bảo lãnh
申請人 しんせいじん しんせいにん
người nộp đơn, người thỉnh cầu, người trình báo
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
下請け人 したうけにん
người thầu thứ cấp.
元請け人 もとうけにん
làm chủ người đấu thầu