人車軌道
じんしゃきどう「NHÂN XA QUỸ ĐẠO」
☆ Danh từ
Đường đua ô tô

人車軌道 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人車軌道
軌道 きどう
quĩ đạo
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
軌陸車 きりくしゃ
phương tiện đường sắt (phương tiện có thể đi cả trên đường ray và đường bình thường)
中軌道 ちゅうきどう
quỹ đạo tròn trung gian
軌道敷 きどうしき
Đường ray (loại nhỏ 0.61m)
低軌道 ていきどう
quỹ đạo trái đất ở tầng thấp
軌道船 きどうせん
người/vật đi theo quỹ đạo, tàu vũ trụ bay theo quỹ đạo