Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
植物人間 しょくぶつにんげん
người bị hôn mê, người sống đời sống thực vật
里人 さとびと りじん
dân làng, dân nông thôn
人里 ひとざと
Nơi con người ở (vùng hẻo lánh, dân cư thưa thớt)
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
植物 しょくぶつ
cỏ cây
人工観葉植物 じんこうかんようしょくぶつ
cây cảnh giả
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.