人里離れた
ひとざとはなれた
☆ Noun or verb acting prenominally
Sự cách biệt (nơi chỗ)
人里離
れた
農家
に
向
けて
出掛
ける
Lên đường đi đến những nông trang hẻo lánh.
ルイ
は
人里離
れた
土地
を
訪
れることを
好
んだ
Louis thích tới thăm những vùng đất bị cách biệt. .

Từ đồng nghĩa của 人里離れた
adjective