素人離れ
しろうとばなれ「TỐ NHÂN LI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nghiệp dư nhưng ngang tài dân chuyên
彼
の
声
がいいのだ。
作曲
も
素人離
れしている。
Anh ấy có một giọng hát hay, sáng tác cũng không kém gì dân chuyên nghiệp.

Bảng chia động từ của 素人離れ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 素人離れする/しろうとばなれする |
Quá khứ (た) | 素人離れした |
Phủ định (未然) | 素人離れしない |
Lịch sự (丁寧) | 素人離れします |
te (て) | 素人離れして |
Khả năng (可能) | 素人離れできる |
Thụ động (受身) | 素人離れされる |
Sai khiến (使役) | 素人離れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 素人離れすられる |
Điều kiện (条件) | 素人離れすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 素人離れしろ |
Ý chí (意向) | 素人離れしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 素人離れするな |
素人離れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 素人離れ
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
人間離れ にんげんばなれ
quá sức người, phi thường, siêu phàm
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
素人 しろうと しろと しらびと
người nghiệp dư; người mới vào nghề; người chưa có kinh nghiệm.
人里離れた ひとざとはなれた
sự cách biệt (nơi chỗ)
日本人離れ にほんじんばなれ
sự khác biệt so với người Nhật