人間心理
にんげんしんり「NHÂN GIAN TÂM LÍ」
☆ Danh từ
Tâm lý học con người

人間心理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人間心理
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
人間中心的 にんげんちゅうしんてき
mang tính nhân văn; lấy con người làm trung tâm
心理 しんり
tâm lý.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
人間中心主義 にんげんちゅうしんしゅぎ
chủ nghĩa duy con người, hay chủ nghĩa nhân loại trung tâm