Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
類人猿 るいじんえん
vượn người.
化石類人猿 かせきるいじんえん
vật hóa thạch vượn người
猿人 えんじん えん じん
vượn người; người vượn
類人猿の疾病 るいじんさるのしっぺい
bệnh ở loài khỉ
真猿類 しんえんるい
simian, anthropoid
原猿類 げんえんるい
prosimian
人似猿 ひとにざる ヒトニザル
loài vượn không đuôi nào thuộc họ Pongidae và Hylobatidae
広鼻猿類 こうびえんるい
loài khỉ mũi rộng