類人猿の疾病
るいじんさるのしっぺい
Bệnh ở loài khỉ
類人猿の疾病 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 類人猿の疾病
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
人類猿 じんるいえん じんるいさる
vượn người
類人猿 るいじんえん
vượn người.
鳥類の疾病 ちょうるいのしっぺい
bệnh chim
魚類の疾病 ぎょるいのしっぺい
bệnh do cá gây ra
霊長類の疾病 れいちょうるいのしっぺい
bệnh của loài linh trưởng
げっ歯類の疾病 げっはるいのしっぺい
bệnh của các loài gặm nhấm