Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 人類SOS!
人類 じんるい
loài người
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
SOS反応 エスオーエスはんのう
phản ứng SOS (phản ứng toàn cầu đối với tổn thương DNA trong đó chu trình tế bào bị bắt giữ và sửa chữa DNA và gây đột biến)
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.