Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 仁科時成
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
形成外科 けいせいげか
phẫu thuật tạo hình
ファイル作成時 ファイルさくせいじ
thời gian tạo tệp tin
作成日時 さくせいにちじ
thời gian tạo