Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 仁荷工業専門大学
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
工業高等専門学校 こうぎょうこうとうせんもんがっこう
trường cao đẳng công nghiệp
工業大学 こうぎょうだいがく
đại học công nghiệp
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
専門業務 せんもんぎょーむ
thực hành chuyên môn
専門学校 せんもんがっこう
trường nghề
理学療法(専門業務) りがくりょーほー(せんもんぎょーむ)
liệu pháp vật lý trị liệu