専門業務
せんもんぎょーむ「CHUYÊN MÔN NGHIỆP VỤ」
Thực hành chuyên môn
専門業務 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 専門業務
理学療法(専門業務) りがくりょーほー(せんもんぎょーむ)
liệu pháp vật lý trị liệu
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
専務 せんむ
giám đốc quản lý; người chỉ đạo.
専門 せんもん
chuyên môn.
専業 せんぎょう
chuyên nghiệp.
専門誌 せんもんし
tạp chí chuyên ngành
専門性 せんもんせい
tính chuyên môn; có tính chuyên môn
専門外 せんもんがい
ngoài lĩnh vực chuyên môn