Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 今、きらめいて
今めかしい いまめかしい
đúng mốt, hợp thời trang; hiện đại
今をときめく いまをときめく
trên đỉnh danh vọng
今しき いましき
now (emph.)
今どき いまどき
ngày nay, đời nay, thời buổi này
今今 こんいま
phải(đúng) bây giờ
今めかす いまめかす
hiện đại hoá; đổi mới, thành hiện đại; thành mới
vẫn, còn; vẫn chưa; tuy thế; chưa
rõ ràng, dứt khoát, nói thẳng, hiện