Kết quả tra cứu 今をときめく
今をときめく
いまをときめく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
◆ Trên đỉnh danh vọng

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 今をときめく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 今をときめく/いまをときめくく |
Quá khứ (た) | 今をときめいた |
Phủ định (未然) | 今をときめかない |
Lịch sự (丁寧) | 今をときめきます |
te (て) | 今をときめいて |
Khả năng (可能) | 今をときめける |
Thụ động (受身) | 今をときめかれる |
Sai khiến (使役) | 今をときめかせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 今をときめく |
Điều kiện (条件) | 今をときめけば |
Mệnh lệnh (命令) | 今をときめけ |
Ý chí (意向) | 今をときめこう |
Cấm chỉ(禁止) | 今をときめくな |