Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
今の今まで
いまのいままで
từ trước đến nay
今が今まで いまがいままで
mãi cho đến bây giờ, mãi cho đến ngay lúc này
今今 こんいま
phải(đúng) bây giờ
今まで いままで
cho đến giờ; cho đến nay
今までで いままでで
to date, as of now
今が今 いまがいま
đúng bây giờ
今 いま こん
bây giờ
今日まで きょうまで こんにちまで
cho đến hôm nay; cho tới hôm nay; cho tới nay; cho tới giờ; cho tới ngày nay
今か今か いまかいまか
hăng hái đợi
Đăng nhập để xem giải thích