今の今まで
いまのいままで
☆ Cụm từ
Từ trước đến nay

今の今まで được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 今の今まで
今が今まで いまがいままで
mãi cho đến bây giờ, mãi cho đến ngay lúc này
今今 こんいま
phải(đúng) bây giờ
今まで いままで
cho đến giờ; cho đến nay
今が今 いまがいま
đúng bây giờ
今までで いままでで
to date, as of now
今 いま こん
bây giờ
今か今か いまかいまか
hăng hái đợi
今日まで きょうまで こんにちまで
cho đến hôm nay; cho tới hôm nay; cho tới nay; cho tới giờ; cho tới ngày nay