今一歩
いまいっぽ「KIM NHẤT BỘ」
Not quite
Close run, just falling short of success
☆ Cụm từ, trạng từ
One more, another, the other

今一歩 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 今一歩
一歩一歩 いっぽいっぽ
bước một
今一 いまいち イマイチ
thêm một (lần; cái) nữa; lần khác; không khá lắm; không tốt lắm
歩一歩 ほいっぽ ふいちほ
từng bước từng bước, từng bước một, dần dần
一歩 いっぽ
bước
古今独歩 ここんどっぽ
unsurpassed in history
今一つ いまひとつ
thêm một (lần, cái) khác; cái khác; không khá lắm
今一度 いまいちど
một lần nữa
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat