Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 今井まこと
今のところ いまのところ
tại thời điểm này, ở giai đoạn này
今を去ること いまをさること
dating back from now, ago
今こそ いまこそ
bây giờ là lúc
今の今まで いまのいままで
từ trước đến nay
今が今まで いまがいままで
mãi cho đến bây giờ, mãi cho đến ngay lúc này
今今 こんいま
phải(đúng) bây giờ
今はこれまで いまはこれまで
không thể tránh được, không có lựa chọn nào
今日という今日 きょうというきょう
this very day, today is the day (that...), today for sure