Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 今井兼平
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
兼 けん
và, cùng, với, đồng thời, kiêm
今今 こんいま
phải(đúng) bây giờ
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
兼ね兼ね かねがね かねかね
thường, hay, luôn
今が今 いまがいま
đúng bây giờ