Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
兼ね兼ね
かねがね かねかね
thường, hay, luôn
兼ねて かねて
đồng thời, xảy ra cùng một lúc, làm cùng một lúc
兼ねる かねる
gồm có; gồm; kiêm; kiêm nhiệm; kết hợp
気兼ね きがね
khách khí; làm khách; câu thúc; gò bó
兼ね役 かねやく
kiêm thêm công việc nữa
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
し兼ねる しかねる
Không thể làm được (Cách nói tránh để từ chối)
兼ね合い かねあい
cân bằng; thế thăng bằng
仕兼ねる しかねる
do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết
「KIÊM KIÊM」
Đăng nhập để xem giải thích