兼ね兼ね
かねがね かねかね「KIÊM KIÊM」
☆ Trạng từ
Thường, hay, luôn
Đã... rồi

Từ đồng nghĩa của 兼ね兼ね
adverb
兼ね兼ね được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 兼ね兼ね
兼ねて かねて
đồng thời, xảy ra cùng một lúc, làm cùng một lúc
兼ねる かねる
gồm có; gồm; kiêm; kiêm nhiệm; kết hợp
気兼ね きがね
khách khí; làm khách; câu thúc; gò bó
兼ね役 かねやく
kiêm thêm công việc nữa
仕兼ねる しかねる
do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết
兼ね合い かねあい
cân bằng; thế thăng bằng
見兼ねる みかねる
để (thì) không có khả năng để để cho đi qua không ai biết; để (thì) không thể (thì) trung lập
し兼ねる しかねる
Không thể làm được (Cách nói tránh để từ chối)