Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 今出舞
今出来 いまでき こんでき
cái gì đó mới (làm); vật gì đó vừa làm còn thô, xấu
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
今今 こんいま
phải(đúng) bây giờ
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
舞舞 まいまい
Con ốc sên
今が今 いまがいま
đúng bây giờ