Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 今別府直之
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
府県別人口 ふけんべつじんこう
dân cư được phân loại bởi những chức quận trưởng
都道府県別 とどうふけんべつ
theo từng quận, huyện, tỉnh
今生の別れ こんじょうのわかれ
final farewell
今今 こんいま
phải(đúng) bây giờ
之 これ
Đây; này.
今が今 いまがいま
đúng bây giờ
府 ふ
Phủ (cao cấp hơn tỉnh - ngang bằng với thành phố trực thuộc TW ở Việt Nam)