之
これ「CHI」
☆ Danh từ
Đây; này.

之 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 之
之繞 しんにょう しんにゅう これにょう
trả trước căn bản; shinnyuu
加之 しかのみならず
không những...mà còn
鳥之巣 とりのす
tổ chim.
美之主貝 びのすがい ビノスガイ
Mercenaria stimpsoni (một loài ngao nước mặn)
承知之助 しょうちのすけ
thỏa thuận
隠熊之実 かくれくまのみ
Amphiprion ocellaris (một loài cá hề thuộc chi Amphiprion trong họ Cá thia)
本美之主貝 ほんびのすがい ホンビノスガイ
nghêu vỏ cứng; nghêu tròn; nghêu nhỏ; nghêu đỉnh
実業之日本 じつぎょうのにっぽん
tên (của) một công ty xuất bản