Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 今和次郎
今次 こんじ
thời gian hiện hữu; mới; gần đây
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
弥次郎兵衛 やじろべえ
đồ chơi giữ thăng bằng
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
今今 こんいま
phải(đúng) bây giờ
異次元緩和 いじげんかんわ
biện pháp nới lỏng tiền tệ (được công bố 4/4/2013)