Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 今宮健太
今宮 いまみや
newly born imperial prince
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
今今 こんいま
phải(đúng) bây giờ
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
今が今 いまがいま
đúng bây giờ
健 けん
sức khỏe
今 いま こん
bây giờ
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương