Kết quả tra cứu 今
Các từ liên quan tới 今
今
いま こん
「KIM」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ
◆ Bây giờ
今出
かけても
無駄
だ。もう
閉店
だろう。
Không có ích gì để đi đến đó bây giờ. Tôi chắc chắn rằng họ đã đóng cửa.
今
そんなに
怠
けていては、
将来
きっと
後悔
するよ。
Bạn nhất định sẽ hối hận trong tương lai nếu bây giờ bạn quá lười biếng.
今雨
が
降
っている。
Bây giờ trời đang mưa.

Đăng nhập để xem giải thích