Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
今川焼 いまがわしょう
bánh nướng xốp tiếng nhật chứa đựng đậu mắc kẹt, phục vụ nóng
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
焼き餅焼き やきもちやき
người hay ghen tuông; người hay ghen tị
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
焼き やき
nướng
今しき いましき
now (emph.)